--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đảng sử
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đảng sử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đảng sử
Your browser does not support the audio element.
+
Party history
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đảng sử"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đảng sử"
:
ẩn số
ẩn sĩ
ẩn sỉ
Lượt xem: 440
Từ vừa tra
+
đảng sử
:
Party history
+
bé
:
Small, little, tinycây có quả béa tree bearing small fruitcá lớn nuốt cá bégreat fish eat up small
+
đốc chứng
:
Grow restive, grow worse in the characterNgười già hay đốc chứngOld people often grow worse in the characterCon ngựa đốc chứngA horse which grows restive
+
quý mến
:
Love and esteemQuý mến các chiến sĩTo love and esteem our combatants
+
bét nhé
:
(khẩu ngữ) Having a drawl from overdrinkingSay bét nhèTo be soused [to the point of drawling]